Đọc nhanh: 收线 (thu tuyến). Ý nghĩa là: cúp điện thoại, cuộn trong (một dây câu, v.v.).
收线 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cúp điện thoại
to hang up the phone
✪ 2. cuộn trong (một dây câu, v.v.)
to reel in (a fishing line etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
线›