Đọc nhanh: 收声 (thu thanh). Ý nghĩa là: (Tiếng Quảng Đông) ngừng nói, im lặng. Ví dụ : - 隔音纸吸收声音 giấy cách âm làm giảm âm thanh
收声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng Quảng Đông) ngừng nói
(Cantonese) to stop talking
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
✪ 2. im lặng
to shut up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
收›