Đọc nhanh: 收列 (thu liệt). Ý nghĩa là: bao gồm, liệt kê.
收列 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bao gồm
to include
✪ 2. liệt kê
to list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收列
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
收›