Đọc nhanh: 收入扣除 (thu nhập khấu trừ). Ý nghĩa là: khấu trừ thu nhập.
收入扣除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu trừ thu nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入扣除
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
扣›
收›
除›