Đọc nhanh: 支起 (chi khởi). Ý nghĩa là: nống. Ví dụ : - 把苇帘子支起来。 chống rèm lên
支起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nống
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支起
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
起›