Đọc nhanh: 支系 (chi hệ). Ý nghĩa là: chi nhánh hoặc phân khu của một gia đình, ngành hệ; hệ.
支系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi nhánh hoặc phân khu của một gia đình
branch or subdivision of a family
✪ 2. ngành hệ; hệ
家族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支系
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
系›