支用 zhī yòng
volume volume

Từ hán việt: 【chi dụng】

Đọc nhanh: 支用 (chi dụng). Ý nghĩa là: chi dụng; chi dùng; chi tiêu.

Ý Nghĩa của "支用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi dụng; chi dùng; chi tiêu

领取花用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支用

  • volume volume

    - 按规定 ànguīdìng 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - yòng 两手支 liǎngshǒuzhī zhe tóu

    - Anh ấy dùng hai tay chống cằm.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 信用卡 xìnyòngkǎ 支付 zhīfù ma

    - Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • volume volume

    - mǎi zhè 支笔 zhībǐ 不好 bùhǎo yòng 真冤 zhēnyuān

    - Tôi mua cái bút này chả dùng được, thật vô ích.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng lái 支持 zhīchí de 信仰 xìnyǎng

    - Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 使用 shǐyòng 支付宝 zhīfùbǎo ma

    - Bạn có thích sử dụng Alipay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao