Đọc nhanh: 支点 (chi điểm). Ý nghĩa là: điểm tựa (đòn bẩy); chi điểm, trọng tâm; mấu chốt (sự việc). Ví dụ : - 战略支点 điểm mấu chốt của chiến lược.
支点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tựa (đòn bẩy); chi điểm
杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点
✪ 2. trọng tâm; mấu chốt (sự việc)
指事物的中心或关键
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支点
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 我们 点 了 一支 蜡烛
- Chúng tôi đã thắp một cây nến.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
- 她 点燃 了 一支 烟 , 试图 掩饰 她 的 不安
- Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.
- 这点 指望 支撑 着 我
- Chút hy vọng này chống đỡ tôi.
- 他 要求 派 人 支援 , 点名 要 你 去
- anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
点›