Đọc nhanh: 支付通道 (chi phó thông đạo). Ý nghĩa là: kênh thanh toán.
支付通道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支付通道
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 他 因为 欠钱 没有 办法 支付 房租
- Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
支›
通›
道›