Đọc nhanh: 攘夷 (nhương di). Ý nghĩa là: để đẩy lùi những kẻ man rợ.
攘夷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đẩy lùi những kẻ man rợ
to repel the barbarians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘夷
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 工程队 把 旧楼 夷 为了 平地
- Đội công trình đã san bằng tòa nhà cũ thành đồng bằng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 我刚 做 完 一批 夏威夷 果 烤饼
- Tôi vừa làm xong một mẻ bánh nướng nhân hạt mắc ca.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
攘›