Đọc nhanh: 擦铜粉 (sát đồng phấn). Ý nghĩa là: thuốc đánh đồng.
擦铜粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đánh đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦铜粉
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 齑粉
- bột mịn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
粉›
铜›