Đọc nhanh: 擦子 (sát tử). Ý nghĩa là: (nhà bếp) vắt, cục gôm, máy hủy tài liệu.
擦子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nhà bếp) vắt
(kitchen) grater
✪ 2. cục gôm
eraser
✪ 3. máy hủy tài liệu
shredder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦子
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
擦›