Đọc nhanh: 擦写 (sát tả). Ý nghĩa là: xóa.
擦写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa
to erase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦写
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 事略 已写 好
- Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
擦›