Đọc nhanh: 操舟 (thao chu). Ý nghĩa là: chèo lái con thuyền.
操舟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèo lái con thuyền
to steer a boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操舟
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 他们 认真 地 操演
- Họ tập luyện một cách chăm chỉ.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
操›
舟›