gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cán.hãn】

Đọc nhanh: (cán.hãn). Ý nghĩa là: buổi tối; trời tối; khuya. Ví dụ : - 宵衣旰食。 thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi tối; trời tối; khuya

天色晚;晚上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宵衣旰食 xiāoyīgànshí

    - thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宵衣旰食 xiāoyīgànshí

    - thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàn , Hàn
    • Âm hán việt: Cán , Hãn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp