Danh từ
旰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi tối; trời tối; khuya
天色晚;晚上
Ví dụ:
-
-
宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旰
-
-
宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
-