部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thoản】
Đọc nhanh: 镩 (thoản). Ý nghĩa là: đục băng, soán; như "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" thoan; như "thoan (lấy búa phá băng)". Ví dụ : - 镩冰。 đục băng.
镩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đục băng
用冰镩凿 (冰)
- 镩冰 cuānbīng
- đục băng.
✪ 2. soán; như "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" thoan; như "thoan (lấy búa phá băng)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镩
镩›
Tập viết