cuān
volume volume

Từ hán việt: 【thoản】

Đọc nhanh: (thoản). Ý nghĩa là: đục băng, soán; như "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" thoan; như "thoan (lấy búa phá băng)". Ví dụ : - 镩冰。 đục băng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đục băng

用冰镩凿 (冰)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镩冰 cuānbīng

    - đục băng.

✪ 2. soán; như "soán (lấy búa chim phá vỡ lớp băng): soán tử" thoan; như "thoan (lấy búa phá băng)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 镩冰 cuānbīng

    - đục băng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Thoản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJCL (金十金中)
    • Bảng mã:U+9569
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp