撞沉 zhuàng chén
volume volume

Từ hán việt: 【chàng trầm】

Đọc nhanh: 撞沉 (chàng trầm). Ý nghĩa là: đắm; chìm; chìm xuống.

Ý Nghĩa của "撞沉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撞沉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đắm; chìm; chìm xuống

由于遭受撞击而沉没

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞沉

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 事到临头 shìdàolíntóu yào 沉住气 chénzhùqì

    - khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 被车撞 bèichēzhuàng le

    - George bị xe buýt đâm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 避免 bìmiǎn 碰撞 pèngzhuàng 及时 jíshí 停车 tíngchē

    - Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao