Đọc nhanh: 撞沉 (chàng trầm). Ý nghĩa là: đắm; chìm; chìm xuống.
撞沉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đắm; chìm; chìm xuống
由于遭受撞击而沉没
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞沉
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
沉›