Đọc nhanh: 撞冻 (chàng đống). Ý nghĩa là: mưa; sương.
撞冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa; sương
云层内的水汽与冰晶反复撞击,凝结成水滴和小冰块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞冻
- 他们 使劲 把门 撞破
- Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
撞›