Đọc nhanh: 摹状 (mô trạng). Ý nghĩa là: mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng.
摹状 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô tả hình dáng; miêu tả hình dáng
描摹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摹状
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 摹写 人物 情状
- miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摹›
状›