Đọc nhanh: 摸彩 (mạc thải). Ý nghĩa là: vé số, xổ số, rút thăm.
摸彩 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vé số
lottery
✪ 2. xổ số
raffle
✪ 3. rút thăm
to draw lots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸彩
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
摸›