Đọc nhanh: 摸弄 (mạc lộng). Ý nghĩa là: mó máy.
摸弄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mó máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸弄
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
摸›