摩羯 mójié
volume volume

Từ hán việt: 【ma yết】

Đọc nhanh: 摩羯 (ma yết). Ý nghĩa là: Ma Kết (dấu sao), người phương bắc trong thời cổ điển, một nhánh của tộc Huns hay Xiongnu 匈奴.

Ý Nghĩa của "摩羯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩羯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ma Kết (dấu sao)

Capricorn (star sign)

✪ 2. người phương bắc trong thời cổ điển, một nhánh của tộc Huns hay Xiongnu 匈奴

northern people in classical times, a branch of the Huns or Xiongnu 匈奴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩羯

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán zài shuō 摩西 móxī

    - Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 学会 xuéhuì 摩托 mótuō

    - Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 汤米 tāngmǐ · 摩西 móxī 依旧 yījiù 下落不明 xiàluòbùmíng

    - Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiết , Yết
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQAPV (廿手日心女)
    • Bảng mã:U+7FAF
    • Tần suất sử dụng:Thấp