Đọc nhanh: 摘译 (trích dịch). Ý nghĩa là: Trích dẫn từ, bản dịch các đoạn đã chọn, lược dịch; trích dịch.
✪ 1. Trích dẫn từ
quoted (from)
✪ 2. bản dịch các đoạn đã chọn
translation of selected passages
✪ 3. lược dịch; trích dịch
摘选主要内容译出; 摘要的译文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘译
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 他 摘得 胜利
- Anh ấy đạt được chiến thắng.
- 他 在 果园 里 摘 苹果
- Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.
- 他 摘出 重点 内容
- Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 他 摘下 了 硕 的 苹果
- Anh ấy hái một quả táo to.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 长 了 虫 的 果子 应该 尽早 摘除
- trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摘›
译›