摘译 zhāi yì
volume volume

Từ hán việt: 【trích dịch】

Đọc nhanh: 摘译 (trích dịch). Ý nghĩa là: Trích dẫn từ, bản dịch các đoạn đã chọn, lược dịch; trích dịch.

Ý Nghĩa của "摘译" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Trích dẫn từ

quoted (from)

✪ 2. bản dịch các đoạn đã chọn

translation of selected passages

✪ 3. lược dịch; trích dịch

摘选主要内容译出; 摘要的译文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘译

  • volume volume

    - 当过 dāngguò 三年 sānnián 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.

  • volume volume

    - 摘得 zhāidé 胜利 shènglì

    - Anh ấy đạt được chiến thắng.

  • volume volume

    - zài 果园 guǒyuán zhāi 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.

  • volume volume

    - 摘出 zhāichū 重点 zhòngdiǎn 内容 nèiróng

    - Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 摘下 zhāixià le shuò de 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy hái một quả táo to.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 摘掉 zhāidiào 我们 wǒmen jiā 葡萄 pútao

    - Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.

  • volume volume

    - zhǎng le chóng de 果子 guǒzi 应该 yīnggāi 尽早 jǐnzǎo 摘除 zhāichú

    - trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao