Đọc nhanh: 摔角 (suất giác). Ý nghĩa là: để vật lộn, đấu vật. Ví dụ : - 我还期待和你妈摔角呢 Tôi đã mong đợi để giành giật mẹ của bạn.. - 你参加了摔角队 Bạn đang ở trong đội đấu vật.
摔角 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để vật lộn
to wrestle
- 我 还 期待 和 你 妈 摔角 呢
- Tôi đã mong đợi để giành giật mẹ của bạn.
✪ 2. đấu vật
wrestling
- 你 参加 了 摔角 队
- Bạn đang ở trong đội đấu vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 你 参加 了 摔角 队
- Bạn đang ở trong đội đấu vật.
- 我 还 期待 和 你 妈 摔角 呢
- Tôi đã mong đợi để giành giật mẹ của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摔›
角›