Đọc nhanh: 摔炮 (suất pháo). Ý nghĩa là: pháo đáp.
摔炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo đáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 不 小心 摔倒 了
- Anh ấy vô tình ngã xuống.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摔›
炮›