摇臂 Yáo bì
volume

Từ hán việt: 【dao tí】

Đọc nhanh: 摇臂 (dao tí). Ý nghĩa là: cò mổ; rocker arms.

Ý Nghĩa của "摇臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cò mổ; rocker arms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇臂

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng sức lắc cành cây.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ấy bất lực lắc đầu.

  • volume volume

    - 来得 láide hǎo gěi tiān le 膀臂 bǎngbì

    - anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay

  • volume volume

    - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • volume volume

    - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • volume volume

    - zhèng 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì 吸引 xīyǐn 他们 tāmen de 注意力 zhùyìlì

    - Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao