Đọc nhanh: 摇臂 (dao tí). Ý nghĩa là: cò mổ; rocker arms.
摇臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cò mổ; rocker arms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇臂
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他 来得 好 , 给 我 添 了 个 膀臂
- anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
臂›