Đọc nhanh: 摇滚 (dao cổn). Ý nghĩa là: rock'n' roll (âm nhạc) / to rock / rơi ra. Ví dụ : - 显然不是有木偶和威猛摇滚明星的魔幻迷宫 Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.. - 就是那篇英式庞克摇滚和嘲讽次文化的论文 Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.. - 是蓝调的还是古典摇滚的 Blues hay rock cổ điển?
摇滚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rock'n' roll (âm nhạc) / to rock / rơi ra
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇滚
- 她 喜欢 摇滚乐
- Cô ấy thích nhạc rock.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
滚›