摇滚 yáogǔn
volume volume

Từ hán việt: 【dao cổn】

Đọc nhanh: 摇滚 (dao cổn). Ý nghĩa là: rock'n' roll (âm nhạc) / to rock / rơi ra. Ví dụ : - 显然不是有木偶和威猛摇滚明星的魔幻迷宫 Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.. - 就是那篇英式庞克摇滚和嘲讽次文化的论文 Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.. - 是蓝调的还是古典摇滚的 Blues hay rock cổ điển?

Ý Nghĩa của "摇滚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

摇滚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rock'n' roll (âm nhạc) / to rock / rơi ra

Ví dụ:
  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán 不是 búshì yǒu 木偶 mùǒu 威猛 wēiměng 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de 魔幻 móhuàn 迷宫 mígōng

    - Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • volume volume

    - shì 蓝调 lándiào de 还是 háishì 古典 gǔdiǎn 摇滚 yáogǔn de

    - Blues hay rock cổ điển?

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇滚

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 摇滚乐 yáogǔnyuè

    - Cô ấy thích nhạc rock.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 具有 jùyǒu 强烈 qiángliè de 节奏 jiézòu

    - Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.

  • volume volume

    - shì 蓝调 lándiào de 还是 háishì 古典 gǔdiǎn 摇滚 yáogǔn de

    - Blues hay rock cổ điển?

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán 不是 búshì yǒu 木偶 mùǒu 威猛 wēiměng 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de 魔幻 móhuàn 迷宫 mígōng

    - Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • volume volume

    - 流行 liúxíng 乐团 yuètuán 跟随 gēnsuí 摇滚乐 yáogǔnyuè duì 巡回演出 xúnhuíyǎnchū de 迷恋 míliàn zhě 尤指 yóuzhǐ 年轻 niánqīng 女性 nǚxìng

    - Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ cóng 客厅 kètīng 传来 chuánlái

    - Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao