Đọc nhanh: 摄影术 (nhiếp ảnh thuật). Ý nghĩa là: nhiếp ảnh, ảnh thuật.
摄影术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiếp ảnh
photography
✪ 2. ảnh thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影术
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 正在 学习 摄影 技巧
- Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.
- 她 在 摄影 方面 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
- 她 学习 了 许多 摄影 技巧
- Cô ấy đã học được nhiều kỹ thuật chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
摄›
术›