摄影术 shèyǐng shù
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp ảnh thuật】

Đọc nhanh: 摄影术 (nhiếp ảnh thuật). Ý nghĩa là: nhiếp ảnh, ảnh thuật.

Ý Nghĩa của "摄影术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摄影术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiếp ảnh

photography

✪ 2. ảnh thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影术

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 参加 cānjiā le 摄影 shèyǐng 课程 kèchéng

    - Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.

  • volume volume

    - zài 报社 bàoshè zuò 摄影记者 shèyǐngjìzhě

    - Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - zài 摄影 shèyǐng 方面 fāngmiàn shì 行家 hángjiā

    - Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè 一部 yībù xīn 电影 diànyǐng

    - Họ đang quay một bộ phim mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng

    - Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí le 许多 xǔduō 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Cô ấy đã học được nhiều kỹ thuật chụp ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao