Đọc nhanh: 搅拌灰浆用非金属槽 (giảo bạn hôi tương dụng phi kim thuộc tào). Ý nghĩa là: máng; không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề.
搅拌灰浆用非金属槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng; không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅拌灰浆用非金属槽
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
拌›
搅›
槽›
浆›
灰›
用›
金›
非›