打字台 dǎzì tái
volume volume

Từ hán việt: 【đả tự thai】

Đọc nhanh: 打字台 (đả tự thai). Ý nghĩa là: Bàn máy chữ.

Ý Nghĩa của "打字台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打字台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn máy chữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打字台

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 台灯 táidēng

    - Cô ấy đã bật đèn bàn.

  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì yǒu 几台 jǐtái 打字机 dǎzìjī

    - Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 单手 dānshǒu 打字 dǎzì

    - Tôi có thể gõ bằng một tay.

  • volume volume

    - 打字速度 dǎzìsùdù 很快 hěnkuài

    - Cô ấy đánh máy rất nhanh.

  • volume volume

    - hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 打字 dǎzì 显得 xiǎnde hěn 生疏 shēngshū le

    - Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.

  • volume volume

    - 一分钟 yìfēnzhōng 内能 nèinéng 80

    - Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao