Đọc nhanh: 打字台 (đả tự thai). Ý nghĩa là: Bàn máy chữ.
打字台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn máy chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打字台
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 她 打开 了 台灯
- Cô ấy đã bật đèn bàn.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 她 打字速度 很快
- Cô ấy đánh máy rất nhanh.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 她 一分钟 内能 打 80 个 字
- Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
字›
打›