搂抱 lǒubào
volume volume

Từ hán việt: 【lâu bão】

Đọc nhanh: 搂抱 (lâu bão). Ý nghĩa là: ôm; ôm ấp; ẵm xốc; úm ấp; xoác; ôm ẵm. Ví dụ : - 小姑娘亲热地搂抱着小猫。 cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.

Ý Nghĩa của "搂抱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搂抱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôm; ôm ấp; ẵm xốc; úm ấp; xoác; ôm ẵm

两臂合抱;用胳膊拢着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào zhe 小猫 xiǎomāo

    - cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搂抱

  • volume volume

    - zǒng 想着 xiǎngzhe 搂钱 lōuqián

    - Anh ta luôn nghĩ đến việc bào tiền.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi lǒu 柴火 cháihuo

    - Anh ấy gom củi ở trong sân.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào 小狗 xiǎogǒu

    - Cô bé ôm cún con trìu mến.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào zhe 小猫 xiǎomāo

    - cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.

  • volume volume

    - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 环抱 huánbào 陵墓 língmù

    - tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.

  • volume volume

    - duì 这事 zhèshì 感到 gǎndào hěn 抱歉 bàoqiàn

    - Anh ấy rất xin lỗi về điều này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 热情 rèqíng 拥抱 yōngbào 彼此 bǐcǐ

    - Họ ôm nhau nhiệt tình.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 烦得 fándé hěn 自言自语 zìyánzìyǔ 抱怨 bàoyuàn 怎么 zěnme 还有 háiyǒu 那么 nàme yuǎn a

    - Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Lǒu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFDV (手火木女)
    • Bảng mã:U+6402
    • Tần suất sử dụng:Cao