Đọc nhanh: 搂头 (lâu đầu). Ý nghĩa là: đúng vào đầu; vỗ mặt. Ví dụ : - 搂头就是一拳。 nắm đầu cho một đấm.
搂头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng vào đầu; vỗ mặt
照着脑袋; 迎头
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搂头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
搂›