Đọc nhanh: 揭帖 (yết thiếp). Ý nghĩa là: thông báo; quảng cáo.
揭帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo; quảng cáo
旧时张贴的启事 (多指私人的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭帖
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 他 给 我 了 一张 请帖
- Anh ấy đã đưa cho tôi một tấm thiệp mời.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 他 递给 我 一张 名 帖子
- Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.
- 他 能 使 这匹马 变得 服帖
- Anh ta có thể khiến con ngựa này trở nên phục tùng.
- 他 终于 揭露 了 真相
- Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.
- 这部 电影 揭示 了 社会 问题
- Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帖›
揭›