揪揪 jiūjiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu thu】

Đọc nhanh: 揪揪 (thu thu). Ý nghĩa là: nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể). Ví dụ : - 衣服没熨还揪揪着呢。 quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

Ý Nghĩa của "揪揪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揪揪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể)

(物体) 不舒展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪揪

  • volume volume

    - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù de 耳朵 ěrduo

    - Tôi nắm lấy tai anh ấy.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà

    - Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà ma

    - Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?

  • volume volume

    - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de 衣服 yīfú

    - Anh ta túm lấy áo tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHDF (手竹木火)
    • Bảng mã:U+63EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình