Đọc nhanh: 揪揪 (thu thu). Ý nghĩa là: nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể). Ví dụ : - 衣服没熨,还揪揪着呢。 quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
揪揪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhăn; nhăn nhúm; nhăn thành nếp (vật thể)
(物体) 不舒展
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揪揪
- 我 揪 起 小猫 的 脖颈
- Tôi túm lấy cổ mèo con.
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 我 揪住 他 的 耳朵
- Tôi nắm lấy tai anh ấy.
- 我 揪 不 起来 他 的 头发
- Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.
- 你 揪 得 起来 他 的 头发 吗 ?
- Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?
- 衣服 没 熨 , 还 揪 揪 着 呢
- quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
- 他 揪住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 揪住 了 我 的 衣服
- Anh ta túm lấy áo tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揪›