握拳 wòquán
volume volume

Từ hán việt: 【ác quyền】

Đọc nhanh: 握拳 (ác quyền). Ý nghĩa là: nắm tay; nắm đấm. Ví dụ : - 双手握拳。 hai tay nắm chặt.

Ý Nghĩa của "握拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

握拳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm tay; nắm đấm

手指向掌心弯曲成拳头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu 握拳 wòquán

    - hai tay nắm chặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 握拳

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 对手 duìshǒu 权柄 quánbǐng 在握 zàiwò 反抗 fǎnkàng 没用 méiyòng

    - Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.

  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu 握拳 wòquán

    - hai tay nắm chặt.

  • volume volume

    - 握紧 wòjǐn le 拳头 quántou

    - Anh ta siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 握起 wòqǐ le 拳头 quántou

    - Anh siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 握住 wòzhù 控制权 kòngzhìquán

    - Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 各自 gèzì 承认 chéngrèn le 错误 cuòwù 握手言和 wòshǒuyánhé le

    - Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 掌握 zhǎngwò le 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+63E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao