volume volume

Từ hán việt: 【ác.ốc】

Đọc nhanh: (ác.ốc). Ý nghĩa là: thấm ướt; thấm, dày; nặng. Ví dụ : - 优渥 hậu đãi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thấm ướt; thấm

沾湿;沾润

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优渥 yōuwò

    - hậu đãi

✪ 2. dày; nặng

厚;重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 优渥 yōuwò

    - hậu đãi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: òu , Wò , Wū
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình