部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ác.ốc】
Đọc nhanh: 渥 (ác.ốc). Ý nghĩa là: thấm ướt; thấm, dày; nặng. Ví dụ : - 优渥 hậu đãi
✪ 1. thấm ướt; thấm
沾湿;沾润
- 优渥 yōuwò
- hậu đãi
✪ 2. dày; nặng
厚;重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渥
渥›
Tập viết