Đọc nhanh: 插孔板 (sáp khổng bản). Ý nghĩa là: bảng lỗ cắm.
插孔板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng lỗ cắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插孔板
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 木板 有 几处 窍孔
- Tấm gỗ có vài chỗ thủng.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
插›
板›