Đọc nhanh: 提领 (đề lĩnh). Ý nghĩa là: để rút (tiền mặt từ máy ATM).
提领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để rút (tiền mặt từ máy ATM)
to withdraw (cash from an ATM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提领
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 提纲挈领
- nêu lên những cái chủ yếu.
- 提纲挈领
- Nắm chắc cương lĩnh.
- 提纲挈领
- nắm vững điểm chủ yếu
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 这种 办法 可 向 领导 提出 , 以供 采择
- biện pháp này có thể đề xuất lên ban lãnh đạo để chọn lựa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
领›