Đọc nhanh: 提现次数 (đề hiện thứ số). Ý nghĩa là: số lần rút tiền.
提现次数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lần rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现次数
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 以前 的 不算数 , 从 现在 算 起
- trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 你 打电话 的 次数 太多 了
- Số lần bạn gọi điện quá nhiều rồi.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
- 你 这次 演讲 一定 要 好好 表现
- Lần thuyết trình này, bạn nhất định phải thể hiện thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
数›
次›
现›