Đọc nhanh: 提现订单 (đề hiện đính đơn). Ý nghĩa là: lệnh rút tiền.
提现订单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现订单
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 可以 给 我 你 的 订单 号码 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi số thứ tự đơn hàng của bạn được không?
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
提›
现›
订›