Đọc nhanh: 提刑 (đề hình). Ý nghĩa là: Quan coi việc hình án; đề hình.
提刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan coi việc hình án; đề hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提刑
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
提›