提任 tí rèn
volume volume

Từ hán việt: 【đề nhiệm】

Đọc nhanh: 提任 (đề nhiệm). Ý nghĩa là: thăng chức và bổ nhiệm.

Ý Nghĩa của "提任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提任 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thăng chức và bổ nhiệm

to promote and appoint

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提任

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 任务 rènwù shì 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì

    - Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 保证 bǎozhèng 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - Chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - 提供 tígōng 便利 biànlì shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Việc cung cấp sự tiện lợi là trách nhiệm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 提前准备 tíqiánzhǔnbèi 以便 yǐbiàn 顺利完成 shùnlìwánchéng 任务 rènwù

    - Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 是否 shìfǒu néng 提前完成 tíqiánwánchéng 有赖于 yǒulàiyú 大家 dàjiā de 努力 nǔlì

    - nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.

  • volume volume

    - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - 合作 hézuò de 前提 qiántí shì 相互信任 xiānghùxìnrèn

    - Điều kiện tiên quyết của hợp tác là sự tin tưởng lẫn nhau.

  • volume volume

    - 我以 wǒyǐ 共青团员 gòngqīngtuányuán de 名义 míngyì xiàng 组织 zǔzhī 保证 bǎozhèng 一定 yídìng 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao