Đọc nhanh: 提任 (đề nhiệm). Ý nghĩa là: thăng chức và bổ nhiệm.
提任 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăng chức và bổ nhiệm
to promote and appoint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提任
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 我们 保证 提前完成 任务
- Chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 提供 便利 是 我们 的 责任
- Việc cung cấp sự tiện lợi là trách nhiệm của chúng tôi.
- 提前准备 , 以便 顺利完成 任务
- Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 合作 的 前提 是 相互信任
- Điều kiện tiên quyết của hợp tác là sự tin tưởng lẫn nhau.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
提›