Đọc nhanh: 掬诚 (cúc thành). Ý nghĩa là: Trân trọng, hết lòng.
掬诚 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trân trọng
sincerely
✪ 2. hết lòng
wholeheartedly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掬诚
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 他 是 一个 诚实 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên trung thực.
- 他 是 真诚 的 朋友
- Anh ấy là một người bạn thành thật.
- 他 是 一个 很 诚实 的 人
- Anh ấy là một người rất thành thực.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 是 一个 质朴 、 真诚 的 人
- Ông ấy là một người giản dị, chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掬›
诚›