Đọc nhanh: 措颜无地 (thố nhan vô địa). Ý nghĩa là: Không còn mặt mũi; chỉ vô cùng ngại ngùng. 措:放置;颜:脸,指面子。脸没处搁。形容极其惭愧。.
措颜无地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không còn mặt mũi; chỉ vô cùng ngại ngùng. 措:放置;颜:脸,指面子。脸没处搁。形容极其惭愧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措颜无地
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 礼仪 十足 地 接待 我 , 倒 反会 使 我 手足无措
- Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
措›
无›
颜›