措词 cuò cí
volume volume

Từ hán việt: 【thố từ】

Đọc nhanh: 措词 (thố từ). Ý nghĩa là: sự thay đổi, lần lượt của cụm từ, cách thể hiện một cái gì đó.

Ý Nghĩa của "措词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

措词 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sự thay đổi

diction

✪ 2. lần lượt của cụm từ

turn of phrase

✪ 3. cách thể hiện một cái gì đó

way of expressing something

✪ 4. diễn đạt

wording

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措词

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 措词 cuòcí 平妥 píngtuǒ

    - bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.

  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

  • volume volume

    - 措词 cuòcí 得当 dédàng

    - dùng từ thoả đáng

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao