Đọc nhanh: 措办 (thố biện). Ý nghĩa là: quản lý, kế hoạch.
措办 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý
to administer
✪ 2. kế hoạch
to plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 措办
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 这件 事要 好好 措办
- Chuyện này cần xử lý thật tốt.
- 措办 此事 需要 时间
- Xử lý chuyện này cần thời gian.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 骇然 不知所措
- sợ hãi lúng túng
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
措›