掩目 yǎn mù
volume volume

Từ hán việt: 【yểm mục】

Đọc nhanh: 掩目 (yểm mục). Ý nghĩa là: bưng mắt bắt chim; tự lừa dối mình. 遮住眼睛捉麻雀比喻自欺。; bịt mắt.

Ý Nghĩa của "掩目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掩目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bưng mắt bắt chim; tự lừa dối mình. 遮住眼睛捉麻雀。比喻自欺。; bịt mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩目

  • volume volume

    - 不达 bùdá 目的 mùdì 不止 bùzhǐ

    - không đạt được mục đích thì không dừng lại.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目行动 mángmùxíngdòng

    - Đừng hành động mù quáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 仿效 fǎngxiào 他人 tārén

    - Đừng mù quáng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKLU (手大中山)
    • Bảng mã:U+63A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao