Đọc nhanh: 掩护物 (yểm hộ vật). Ý nghĩa là: vật che đậy.
掩护物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật che đậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩护物
- 打掩护
- đánh yểm trợ
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 我们 需要 保护 生物
- Chúng ta cần bảo vệ sinh vật.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
掩›
物›