Đọc nhanh: 推球线 (thôi cầu tuyến). Ý nghĩa là: Đường đẩy bóng.
推球线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đẩy bóng
推杆时将球向洞推杆的正确路线。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推球线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
- 球员 们 在 半场 线 附近 展开 了 激烈 的 争夺
- Các cầu thủ đã diễn ra cuộc tranh chấp gay cấn gần đường chia đôi sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
球›
线›