推涛作浪 tuī tāo zuò làng
volume volume

Từ hán việt: 【thôi đào tá lãng】

Đọc nhanh: 推涛作浪 (thôi đào tá lãng). Ý nghĩa là: tác oai tác oái; gây sóng gió.

Ý Nghĩa của "推涛作浪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推涛作浪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tác oai tác oái; gây sóng gió

比喻促使坏事物发展,制造事端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推涛作浪

  • volume volume

    - 稳步前进 wénbùqiánjìn ( 比喻 bǐyù àn 一定 yídìng 步骤 bùzhòu 推进 tuījìn 工作 gōngzuò )

    - vững bước tiến lên

  • volume volume

    - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • volume volume

    - 整风运动 zhěngfēngyùndòng 推动 tuīdòng le 工作 gōngzuò de 开展 kāizhǎn

    - Phong trào cái chính đã phát triển công tác.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 推托 tuītuō 工作 gōngzuò

    - Cô ấy thường khước từ công việc.

  • volume volume

    - gēn 同志 tóngzhì 推心置腹 tuīxīnzhìfù 交换意见 jiāohuànyìjiàn 有利于 yǒulìyú 沟通思想 gōutōngsīxiǎng 改进 gǎijìn 工作 gōngzuò

    - Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến ​​và cải thiện công việc.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 推移 tuīyí le

    - Nhiệm vụ công việc của anh ấy đã thay đổi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 推卸 tuīxiè 工作 gōngzuò

    - Anh ta thích chối từ công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Tāo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKI (水手大戈)
    • Bảng mã:U+6D9B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa